Có 2 kết quả:

繞口令 rào kǒu lìng ㄖㄠˋ ㄎㄡˇ ㄌㄧㄥˋ绕口令 rào kǒu lìng ㄖㄠˋ ㄎㄡˇ ㄌㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tongue-twister

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tongue-twister

Bình luận 0